Diễn Đàn Vietnamese Trao Đổi Và Học Hỏi
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn Vietnamese Trao Đổi Và Học Hỏi


 
Trang ChínhPortalliGalleryTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập

 

 Một số Idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh

Go down 
Tác giảThông điệp
bupbexinh230
Quản Lý
Quản Lý
bupbexinh230


Tổng số bài gửi : 417
Registration date : 30/09/2007

Một số Idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh Empty
Bài gửiTiêu đề: Một số Idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh   Một số Idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh Icon_minitimeSat Nov 24, 2007 9:47 am

noi tiếng Anh đôi khi sử dụng khá nhiều Idiom (thành ngữ) trong đó, mà nếu bạn không biết thì cũng đành bó tay....ko dịch nổi ..

- be in the black: có tài khoản
- black anh blue: bị bầm tím
- a black day (for someone/sth): ngày đen tối
- black ice: băng đen
- a black list: sổ đen
- a black look: cái nhìn giận dữ
- a black mark: một vết đen, vết nhơ
- a/the black sheep 9of the family): vết nhơ của gia đình, xã hội
- in someone's black books: không được lòng ai
- in black and white: giấy trằng mực đen
- not as black as one/it is panted: không tồi tệ như người ta vẽ vời

- blue blood: dòng giống hoàng tộc
- a blue-collar worker/job: lao động chân tay
- a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- a boil from the blue: tin sét đánh
- disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
- once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
- out of the blue: bất ngờ
- scream/cry blue muder: cực lực phản đối
- till one is blue in the face: nói hết lời

- be green: còn non nớt
- a green belt: vòng đai xanh
- give someone get the green light: bật đèn xanh
- green with envy: tái đi vì ghen
- have (got) green fingers: có tay làm vườn

- go/turn grey: bạc đầu
- grey matter: chất xám

- be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
- be in the red: nợ ngân hàng
- (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
- the red carpet: đón chào nồng hậu
- a red herring: đánh trống lãng
- a red letter day: ngày đáng nhớ
- see red: nổi giận bừng bừng

- as white as a street/ghost: trắng bệt
- a white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
- a white lie: lời nói dối vô hại

t have room to swing a cat: hẹp như lỗi mũi
- not have a cat in hell's change: chẳng có cơ may
- play cat and mouse with someone: chơi mèo vờn chuột
- put the cat among the pigeons: làm hư bột hư đường

- donkey's years: thời gian dài dằng dặc
- do the donkey's work: làm chuyện nhàm chán
- a lame duck: người thất bại
- a sitting duck: dễ bị tấn công
- a cold fish: người lạnh lùng
- a fish out of water: người lạc lõng
- have other fish to fry: có chuyện fải làm
- a fly in the oinment: con sâu làm rầu nồi canh
- not hurt a fly: chẳng làm hại ai
- there are no flies on someone: người ngôn lanh đáo để
- can't say boo to a goose: hiền như cục đất
- cock someone's goose: làm hư kế hoạch (hư bột hư đường)
- a wild goose chase: cuộc tìm kiếm vô vọng
- a guinea pig: người tự làm vật thí nghiệm
Give him an inch, he'll take the whole nine yards - Được đằng chân lên đằng đầu, được voi đòi tiên
It never rains but it pours - Họa vô đơn chí
-Tit for Tat - ăn miếng trả miếng
Something we take for granted - những gì chúng ta cho là hiển nhiên
- sink or swim ( all or nothing ) : được ăn cả, ngả về không
- the more u get, the more u want : đc voi đòi tiên
- the golden key open all doors: có tiền mua tiên cũng được
- handsome is as handsomes does : tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- Practice makes perfect : có công mài Fe có ngày nên kim
- don't let the grass grow under your feet : đừng để nước tới chân mới nhảy
- to be born in a silvery spoon of one's mouth: sướng từ lúc mới sinh ra ( đẻ bọc điều )
- The devil makes work for idle hands: nhàn cư vi bất thiện
- blood is thicker than water : 1 giọt máu đào hơn ao nước lã
- a pain in a neck ===> của nợ
- there is a will there is a way : có chí thì nên
-My house is my castle : đèn nhà ai nấy sáng
Về Đầu Trang Go down
http://bupbexinh230.gettalk.net
 
Một số Idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Một số Idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh
» Bên trong...quán trà sữa
» Len 2 trong 1
» Bạn mong đợi gì trong tình yêu

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Diễn Đàn Vietnamese Trao Đổi Và Học Hỏi :: Your first category :: Vườn Cười - Hài Kịch-
Chuyển đến